Trang chủPAY • NYSE
add
Paymentus Holdings Inc
32,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,08 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:08:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,96 $
Mức chênh lệch một ngày
31,49 $ - 32,68 $
Phạm vi một năm
14,77 $ - 38,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T USD
Số lượng trung bình
460,95 N
Tỷ số P/E
100,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,57 Tr | 51,93% |
Chi phí hoạt động | 48,58 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 126,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 49,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 114,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,41 Tr | 90,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,54 Tr | 15,72% |
Tổng tài sản | 552,93 Tr | 13,00% |
Tổng nợ | 84,14 Tr | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 126,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | -48,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -108,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -147,36% |
Dòng tiền tự do | -6,43 Tr | -440,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.273