Trang chủPAY • NYSE
add
Paymentus Holdings Inc
31,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+0,46
31,58 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:48:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 $
Mức chênh lệch một ngày
30,90 $ - 32,30 $
Phạm vi một năm
17,70 $ - 40,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T USD
Số lượng trung bình
715,76 N
Tỷ số P/E
78,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,24 Tr | 48,88% |
Chi phí hoạt động | 50,34 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | 91,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 28,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 70,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,85 Tr | 36,48% |
Tổng tài sản | 590,89 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 90,49 Tr | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | 91,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,44 Tr | 360,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,29 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -366,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,24 Tr | 4.104,49% |
Dòng tiền tự do | 39,23 Tr | 6.938,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.307