Trang chủPAY • TSE
add
Payfare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
371,71 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,97 Tr | 24,92% |
Chi phí hoạt động | 8,29 Tr | 53,43% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,63 Tr | 55,44% |
Tổng tài sản | 368,36 Tr | 35,06% |
Tổng nợ | 281,03 Tr | 35,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 Tr | 38,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -24,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,61 N | 38,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 18,96% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | 268,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86