Trang chủPAYD • OTCMKTS
add
Paid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,22 Tr USD
Số lượng trung bình
296,00
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | -133,68 N | -198,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -176,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,39 N | -696,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 8,38 Tr | 29,81% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,68 N | -198,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,44 N | -92,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,28 N | -151,46% |
Dòng tiền tự do | -93,23 N | 35,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27