Trang chủPAYO • NASDAQ
add
Payoneer Global Inc
11,05 $
Trước giờ mở cửa:(0,47%)+0,052
11,10 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:48:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T USD
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
32,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,27 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 170,73 Tr | 15,25% |
Thu nhập ròng | 41,57 Tr | 224,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,75 | 171,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 193,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,59 Tr | 32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,17 Tr | -9,55% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 13,40% |
Tổng nợ | 6,32 T | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,57 Tr | 224,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,12 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -7.417,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 Tr | 103,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | -796,54% |
Dòng tiền tự do | 555,33 Tr | 1.584,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.167