Trang chủPAYO • NASDAQ
add
Payoneer Global Inc
6,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,89 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:02:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Mức chênh lệch một ngày
6,78 $ - 6,97 $
Phạm vi một năm
5,03 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T USD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,62 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 177,95 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | -28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -34,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 23,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,46 Tr | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,15 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 11,11% |
Tổng nợ | 6,80 T | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | -28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,72 Tr | 35,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,99 Tr | 57,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,45 Tr | 22,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,84 Tr | 33,90% |
Dòng tiền tự do | 41,66 Tr | 186,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.407