Trang chủPAYT • TLV
add
Payton Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.346,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.320,00 ILA - 7.468,00 ILA
Phạm vi một năm
4.090,00 ILA - 7.468,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
606,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 20,18% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 48,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | 18,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | 30,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,10 Tr | 57,48% |
Tổng tài sản | 101,13 Tr | 35,74% |
Tổng nợ | 8,44 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 48,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,00 N | -43,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,63 Tr | -8.311,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,24 Tr | 334,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,74 Tr | -57,72% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 83,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
172