Trang chủPAZRF • OTCMKTS
add
Plaza Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,00
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,45 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | -1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,54 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 4,97% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -1,26% |
Tổng nợ | 708,37 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | -1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 Tr | -4,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,83 Tr | 46,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,18 Tr | -59,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | -2,05% |
Dòng tiền tự do | 5,07 Tr | 1.783,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93