Trang chủPBAM • OTCMKTS
add
Private Bancorp of America Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
57,26 $
Mức chênh lệch một ngày
57,26 $ - 57,26 $
Phạm vi một năm
42,01 $ - 61,50 $
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 Tr | 26,91% |
Chi phí hoạt động | 15,69 Tr | 21,04% |
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | 33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,20 | 5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | 31,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,89 Tr | -10,82% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 7,40% |
Tổng nợ | 2,21 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | 33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web