Trang chủPBCO • OTCMKTS
add
PBCO Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,40 $ - 14,50 $
Phạm vi một năm
11,04 $ - 15,24 $
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 Tr | 963,48% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 169,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,79 | 106,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,84 Tr | 148,51% |
Tổng tài sản | 798,58 Tr | 4,61% |
Tổng nợ | 710,96 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 169,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
135