Trang chủPBCO • OTCMKTS
add
PBCO Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,75 $ - 14,10 $
Phạm vi một năm
11,04 $ - 15,24 $
Số lượng trung bình
846,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 Tr | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,16 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,50 Tr | 209,61% |
Tổng tài sản | 812,18 Tr | 2,97% |
Tổng nợ | 721,64 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
130