Trang chủPBEGF • OTCMKTS
add
Touchstone Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 37,14% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 86,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | 61,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 Tr | 18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -262,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 Tr | 72,61% |
Tổng tài sản | 151,53 Tr | -1,64% |
Tổng nợ | 81,84 Tr | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 86,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | 951,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 15,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | 101,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,00 N | 93,05% |
Dòng tiền tự do | 99,38 N | 102,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86