Trang chủPBF • CNSX
add
Planet Based Foods Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,12 N | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 422,28 N | -9,24% |
Thu nhập ròng | -583,71 N | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -970,91 | -5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -489,51 N | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 263,14 N | -55,33% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 94,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -292,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 163,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,71 N | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,61 N | 82,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,83 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,20 N | -95,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 N | 90,83% |
Dòng tiền tự do | 149,82 N | 188,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2