Trang chủPBF • WSE
add
PBS FINANSE SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 zł
Phạm vi một năm
0,65 zł - 1,34 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,00 N | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 316,00 N | 31,67% |
Thu nhập ròng | -121,00 N | -163,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,37 | -164,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -32,56% |
Tổng tài sản | 10,15 Tr | -18,51% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -56,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,00 N | -163,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,00 N | -262,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 621,00 N | 265,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 N | -25,59% |
Dòng tiền tự do | -338,00 N | -1.144,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
50