Trang chủPBFS • NASDAQ
add
Pioneer Bancorp Inc
11,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,78 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,64 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
7,97 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,89 Tr USD
Số lượng trung bình
31,18 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,88 Tr | 22,29% |
Chi phí hoạt động | 14,43 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | 84,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,56 | 50,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,35 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 2,61% |
Tổng nợ | 1,71 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | 84,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | -84,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,32 Tr | -52,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,19 Tr | 26,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,78 Tr | -9,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
271