Trang chủPBID • IDX
add
Panca Budi Idaman Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
540,00 Rp - 560,00 Rp
Phạm vi một năm
381,25 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 NT IDR
Số lượng trung bình
744,44 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 135,42 T | 30,01% |
Thu nhập ròng | 100,95 T | -13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,81 T | -9,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,40 T | 50,82% |
Tổng tài sản | 3,58 NT | 12,11% |
Tổng nợ | 623,37 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,95 T | -13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,83 T | 115,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,08 T | 4,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,96 T | -298,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,16 T | -161,74% |
Dòng tiền tự do | 144,57 T | 310,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.619