Trang chủPBID • IDX
add
Panca Budi Idaman Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
510,00 Rp - 530,00 Rp
Phạm vi một năm
321,25 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 NT IDR
Số lượng trung bình
992,41 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 NT | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 98,62 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 131,58 T | 47,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,98 T | 36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,03 T | 31,26% |
Tổng tài sản | 3,31 NT | 12,03% |
Tổng nợ | 591,67 T | 36,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,58 T | 47,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,76 T | -92,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,06 T | -993,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,60 T | 1.037,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,95 T | -166,87% |
Dòng tiền tự do | -181,42 T | -223,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.522