Trang chủPBL • ASX
add
Parabellum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 145,33 N | -64,84% |
Thu nhập ròng | -101,69 N | 68,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -67,14% |
Tổng tài sản | 4,28 Tr | -61,31% |
Tổng nợ | 148,66 N | -93,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,69 N | 68,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,21 N | 52,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,47 N | 79,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,03 N | -257,67% |
Dòng tiền tự do | -235,30 N | 53,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web