Trang chủPBL • ASX
add
Parabellum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 808,84 N | 349,72% |
Thu nhập ròng | -627,86 N | 70,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -21,64% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | -34,77% |
Tổng nợ | 53,11 N | -65,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -627,86 N | 70,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,48 N | 31,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,86 N | 159,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,00 | 99,96% |
Dòng tiền tự do | -560,07 N | -90,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web