Trang chủPBMRF • OTCMKTS
add
Bumi Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,89 NT IDR
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,83 Tr | -33,98% |
Chi phí hoạt động | 30,21 Tr | 26,58% |
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -19,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 Tr | 23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,77 Tr | -36,06% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -3,50% |
Tổng nợ | 1,35 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -19,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | -130,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,61 Tr | 971,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,13 Tr | -214,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 Tr | -117,86% |
Dòng tiền tự do | -159,23 Tr | -383,97% |
Giới thiệu
PT Bumi Resources Tbk is one of the largest mining companies in Indonesia and is structured as a holding company. In the 2012 Forbes Global 2000, Bumi Resources was ranked as the 1898th-largest public company in the world. It is the biggest producer of thermal coal in Indonesia and is majority owned by the Bakrie Group. Wikipedia
Ngày thành lập
26 thg 6, 1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
919