Trang chủPBNC • OTCMKTS
add
PB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,90 $
Mức chênh lệch một ngày
49,51 $ - 49,51 $
Phạm vi một năm
40,15 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,14 Tr USD
Số lượng trung bình
678,00
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,84 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,27 | 10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,40 T | — |
Tổng nợ | 1,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web