Trang chủPBNC • OTCMKTS
add
PB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 Tr | 61,84% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | 69,40% |
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | 58,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,45 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,29 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | 58,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web