Trang chủPBRX • IDX
add
Pan Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
20,00 Rp - 21,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 27,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
451,12 T IDR
Số lượng trung bình
13,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,80 Tr | -43,86% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 94,65 Tr | 75.675,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 182,73 | 130.421,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,17 N | -96,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 Tr | -56,80% |
Tổng tài sản | 255,32 Tr | -63,45% |
Tổng nợ | 127,78 Tr | -64,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,65 Tr | 75.675,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,47 Tr | -52,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,10 N | -140,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | -65,20% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | 43,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
22.907