Trang chủPBSA • IDX
add
Paramita Bangun Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 374,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 404,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT IDR
Số lượng trung bình
895,56 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
14,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,66 T | 122,52% |
Chi phí hoạt động | 11,01 T | 21,67% |
Thu nhập ròng | 75,34 T | -39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | -72,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,85 T | 109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,96 T | -37,72% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 40,41% |
Tổng nợ | 341,62 T | 72,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,34 T | -39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,75 T | -226,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,58 T | -70,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,65 Tr | 99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,06 T | -93,86% |
Dòng tiền tự do | -83,57 T | -262,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115