Trang chủPBSB • KLSE
add
PBS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
261,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,67 Tr | 265,90% |
Chi phí hoạt động | -2,75 Tr | -4.266,67% |
Thu nhập ròng | 623,00 N | -97,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -99,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,00 N | 122,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,61 Tr | 35,14% |
Tổng tài sản | 163,61 Tr | -88,12% |
Tổng nợ | 92,70 Tr | -88,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,00 N | -97,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -107,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 Tr | -24,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,64 Tr | -378,73% |
Dòng tiền tự do | -22,01 Tr | 55,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.421