Trang chủPBTHF • OTCMKTS
add
Pointsbet Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,94 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 37,30 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 93,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | 94,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 91,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,18 Tr | -80,11% |
Tổng tài sản | 81,87 Tr | -86,51% |
Tổng nợ | 62,61 Tr | -40,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 93,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | 111,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,81 Tr | 509,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,58 Tr | -5.018,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | 89,15% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | 159,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
296