Trang chủPBTHF • OTCMKTS
add
Pointsbet Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
906,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,18 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 41,27 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | 52,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,84 | 55,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | 57,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,54 Tr | -46,82% |
Tổng tài sản | 69,74 Tr | -68,41% |
Tổng nợ | 64,93 Tr | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -308,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | 52,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,00 N | 104,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | -105,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,50 N | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | 93,61% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | 33,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
296