Trang chủPBYA • OTCMKTS
add
Upstryve Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 N USD
Số lượng trung bình
5,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 Tr | -16,48% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | -202,60 N | -130,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -175,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,74 N | -66,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,15 N | -25,79% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,60 N | -130,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,23 N | 143,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,25 N | -144,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,02 N | -131,74% |
Dòng tiền tự do | 643,19 N | 142,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47