Trang chủPC9 • FRA
add
Decisive Dividend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 €
Mức chênh lệch một ngày
3,86 € - 4,20 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 6,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
126,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
185,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,56 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 10,82 Tr | 29,53% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | -22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -26,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -19,58% |
Tổng tài sản | 165,23 Tr | 8,30% |
Tổng nợ | 108,34 Tr | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | -22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | -36,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -69,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 55,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,00 N | -70,25% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | -187,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
545