Trang chủPC • NASDAQ
add
Premium Catering Holdings Ltd
0,81 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)-0,016
0,79 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 Tr USD
Số lượng trung bình
631,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 606,60 N | 31,59% |
Thu nhập ròng | -505,40 N | -137,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,30 | -165,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,91 N | -147,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 N | -70,87% |
Tổng tài sản | 6,64 Tr | -13,77% |
Tổng nợ | 8,10 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,40 N | -137,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,88 N | 184,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,76 N | 318,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,92 N | -326,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,28 N | -1.175,89% |
Dòng tiền tự do | -45,29 N | -137,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
40