Trang chủPC • NASDAQ
add
Premium Catering Holdings Ltd
0,66 $
Sau giờ giao dịch:(4,36%)-0,029
0,63 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:16:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr USD
Số lượng trung bình
281,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | -21,12% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 111,85% |
Thu nhập ròng | -702,43 N | -208,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,94 | -290,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,32 N | -309,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | 2.163,99% |
Tổng tài sản | 11,51 Tr | 63,02% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | -21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,43 N | -208,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -3.875,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 N | -255,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 Tr | 5.729,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 352.776,22% |
Dòng tiền tự do | -178,42 N | -216,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
40