Trang chủPCA • LON
add
Palace Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
221,00 GBX - 229,00 GBX
Phạm vi một năm
208,67 GBX - 250,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
65,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 Tr | -32,96% |
Chi phí hoạt động | 822,00 N | -9,47% |
Thu nhập ròng | -472,50 N | -446,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | -713,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,25 N | -61,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,29 Tr | 140,00% |
Tổng tài sản | 84,99 Tr | -37,99% |
Tổng nợ | 12,71 Tr | -53,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,50 N | -446,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 31,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,36 Tr | -64,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | 60,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 761,00 N | -54,72% |
Dòng tiền tự do | 437,75 N | -43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8