Trang chủPCAPU • NASDAQ
add
Procap Acquisition Units A
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 $
Mức chênh lệch một ngày
10,37 $ - 10,41 $
Phạm vi một năm
10,32 $ - 12,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,68 Tr USD
Số lượng trung bình
28,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,53 N | — |
Thu nhập ròng | 995,26 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 252,61 Tr | — |
Tổng nợ | 262,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,26 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,47 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -21,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trang web