Trang chủPCAR • IDX
add
Prima Cakrawala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,31 T IDR
Số lượng trung bình
16,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,51 T | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | -5,70 T | -593,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 | -652,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | -475,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,68 T | -17,50% |
Tổng tài sản | 90,39 T | -12,07% |
Tổng nợ | 29,08 T | -18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 T | -593,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,84 T | -51,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 Tr | 76,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | 47,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,34 T | -52,04% |
Dòng tiền tự do | 16,87 T | -19,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
88