Trang chủPCAR • IDX
add
Prima Cakrawala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,33 T IDR
Số lượng trung bình
28,19 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,28 T | -29,50% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | -10,97% |
Thu nhập ròng | -796,70 Tr | -124,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -135,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 T | -145,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | 668,29% |
Tổng tài sản | 97,54 T | -9,47% |
Tổng nợ | 30,55 T | -27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,70 Tr | -124,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,96 T | 233,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,32 Tr | -722,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 T | -178,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 141,41% |
Dòng tiền tự do | 10,25 T | 162,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
88