Trang chủPCAT • STO
add
Photocat A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 kr
Phạm vi một năm
7,40 kr - 14,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,65 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 Tr | -29,30% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,24 | -92,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,03 N | 80,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,11 N | 33,16% |
Tổng tài sản | 19,62 Tr | -15,07% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,73 N | -53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,27 N | 61,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,65 N | -53,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,11 N | 139,56% |
Dòng tiền tự do | -899,94 N | 52,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7