Trang chủPCB • NASDAQ
add
PCB Bancorp
20,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,92 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,82 $
Mức chênh lệch một ngày
20,61 $ - 21,01 $
Phạm vi một năm
15,03 $ - 22,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,35 Tr USD
Số lượng trung bình
35,30 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | -10,72% |
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | 65,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,62 | 49,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 60,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,13 Tr | 4,31% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 12,80% |
Tổng nợ | 2,81 T | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | 65,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | -71,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,16 Tr | -37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,37 Tr | 84,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,56 Tr | 709,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
257