Trang chủPCB • NASDAQ
add
PCB Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18,72 $ - 19,26 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 22,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,36 Tr USD
Số lượng trung bình
33,99 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 14,47 Tr | -11,48% |
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | 65,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,62 | 49,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 60,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,35 Tr | -10,61% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 11,54% |
Tổng nợ | 2,81 T | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | 65,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
261