Trang chủPCBL • NSE
add
PCBL Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
411,85 ₹ - 436,50 ₹
Phạm vi một năm
209,00 ₹ - 584,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
162,57 T INR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
32,49
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,63 T | 45,50% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | 55,90% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -30,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 | -7,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 54,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 103,44% |
Tổng tài sản | 117,45 T | 93,92% |
Tổng nợ | 79,23 T | 170,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.275