Trang chủPCBT • TLV
add
PCB Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ILA - 710,00 ILA
Phạm vi một năm
314,70 ILA - 779,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
500,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
67,52 N
Tỷ số P/E
42,70
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,65 Tr | 22,36% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 547,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 429,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 Tr | 105,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 135,86 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 56,49 Tr | 29,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 547,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | -25,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,00 N | 61,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,00 N | 28,07% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -1.226,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
717