Trang chủPCCS • KLSE
add
PCCS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,54 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,46 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 17,05 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -54,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -59,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,04 Tr | -40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,80 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 375,57 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 202,66 Tr | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -54,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,06 Tr | 45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 22,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,92 Tr | -56,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | -818,11% |
Dòng tiền tự do | -37,56 Tr | 11,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.285