Trang chủPCELL • STO
add
Powercell Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
34,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
34,30 kr - 35,08 kr
Phạm vi một năm
21,90 kr - 51,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T SEK
Số lượng trung bình
190,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,85 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | -12,29% |
Thu nhập ròng | -15,91 Tr | -139,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,14 | -132,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,26 Tr | -108,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,90 Tr | -49,54% |
Tổng tài sản | 415,66 Tr | -11,61% |
Tổng nợ | 186,45 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,91 Tr | -139,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,40 Tr | 85,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,37 Tr | -47,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | 14,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,33 Tr | 71,46% |
Dòng tiền tự do | -16,04 Tr | 75,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
147