Trang chủPCG • ASX
add
Pengana Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,41 Tr | 91,98% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 41,66% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 500,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 308,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 386,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 Tr | 95,83% |
Tổng tài sản | 127,78 Tr | 44,52% |
Tổng nợ | 41,60 Tr | 243,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 500,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 97,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | -281,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,20 Tr | 1.514,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 Tr | 445,34% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | 228,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25