Trang chủPCHEM • KLSE
add
PETRONAS CHEMICALS GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,46 RM - 3,55 RM
Phạm vi một năm
2,75 RM - 6,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,00 T MYR
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
57,26
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 851,00 Tr | 62,40% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -102,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -102,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,00 Tr | -40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | 6,01% |
Tổng tài sản | 60,84 T | 0,45% |
Tổng nợ | 20,11 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -102,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 778,00 Tr | -26,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,00 Tr | -7,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | 95,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,00 Tr | -55,39% |
Dòng tiền tự do | -604,12 Tr | -269,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.728