Trang chủPCHEM • KLSE
add
PETRONAS CHEMICALS GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,47 RM - 3,67 RM
Phạm vi một năm
2,75 RM - 7,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 T MYR
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | -159,00 Tr | -122,05% |
Thu nhập ròng | 519,00 Tr | 363,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 349,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 88,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 T | 7,15% |
Tổng tài sản | 60,02 T | -0,31% |
Tổng nợ | 20,04 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,00 Tr | 363,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,00 Tr | 41,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,00 Tr | -5.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 487,13% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | 157,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.728