Trang chủPCIP • LON
add
PCI- PAL PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 GBX
Phạm vi một năm
42,25 GBX - 73,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
57,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | 25,61% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 16,94% |
Thu nhập ròng | -144,00 N | 73,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | 79,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,00 N | 328,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | 403,52% |
Tổng tài sản | 14,70 Tr | 35,33% |
Tổng nợ | 16,74 Tr | 7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,00 N | 73,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,00 N | 13,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,00 N | 16,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,50 N | -60,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,50 N | 12,03% |
Dòng tiền tự do | -55,94 N | 83,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
119