Trang chủPCK • ASX
add
PainChek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
929,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,03 N | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,13 | 3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 41,77% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | 49,62% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | 35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -485,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,57 N | -25.548,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,37 N | 168,70% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -21,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web