Trang chủPCLA • NASDAQ
add
Picocela Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 Tr USD
Số lượng trung bình
131,10 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,96 Tr | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 202,79 Tr | -20,85% |
Thu nhập ròng | -81,05 Tr | 46,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,04 | 53,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,90 Tr | 59,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,67 Tr | 13,95% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 7,44% |
Tổng nợ | 879,96 Tr | 94,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,05 Tr | 46,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,02 Tr | 85,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 Tr | -132,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,69 Tr | -26,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,49 Tr | 119,02% |
Dòng tiền tự do | -57,09 Tr | 40,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53