Trang chủPCNT • OTCMKTS
add
Point of Care Nano-Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
727,91 N USD
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 N | -49,04% |
Thu nhập ròng | -4,98 N | 49,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 N | 75,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 | -99,48% |
Tổng tài sản | 111,21 N | -9,99% |
Tổng nợ | 145,95 N | -38,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 N | 49,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,00 | 94,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,00 | 94,06% |
Dòng tiền tự do | 1,60 N | 320,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web