Trang chủPCOGF • OTCMKTS
add
Pancontinental Energy NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
181,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -167,45 N | -63,08% |
Thu nhập ròng | -421,83 N | 4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,47 N | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -18,86% |
Tổng tài sản | 9,10 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 823,28 N | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,83 N | 4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,17 N | -3,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 N | 74,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,95 N | -83,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,95 N | -106,78% |
Dòng tiền tự do | -725,11 N | -27,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5