Trang chủPCOGF • OTCMKTS
add
Pancontinental Energy NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0043 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
726,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 713,47 N | 0,50% |
Thu nhập ròng | -632,50 N | 15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -712,41 N | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -20,96% |
Tổng tài sản | 8,76 Tr | -1,47% |
Tổng nợ | 897,88 N | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,50 N | 15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,20 N | -19,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,82 N | 52,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,45 N | 6,03% |
Dòng tiền tự do | -19,92 N | -505,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5