Trang chủPCQ • CVE
add
Petrolympic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
212,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,83 N | 31,87% |
Thu nhập ròng | -197,51 N | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,15 N | -14,73% |
Tổng tài sản | 324,15 N | -27,42% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -272,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,51 N | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,32 N | -38,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,11 N | 380,53% |
Dòng tiền tự do | -63,65 N | -54,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web