Trang chủPCQRF • OTCMKTS
add
Petrolympic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,10 N | -31,88% |
Thu nhập ròng | -86,90 N | 35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,61 N | 90,36% |
Tổng tài sản | 131,73 N | 96,51% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,90 N | 35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,54 N | 84,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,11 N | 11.845,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,57 N | 134,46% |
Dòng tiền tự do | -13,67 N | 94,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web