Trang chủPCR • WSE
add
PCC Rokita SA
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
66,60 zł - 67,40 zł
Phạm vi một năm
66,20 zł - 92,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T PLN
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,52 Tr | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 70,08 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -83,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 Tr | -26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,54 Tr | -9,08% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 0,38% |
Tổng nợ | 1,15 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,78 Tr | 18,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,61 Tr | 44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,56 Tr | -24,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | 186,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.445