Trang chủPCRCF • OTCMKTS
add
Bolt Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0061 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,61 N CAD
Số lượng trung bình
44,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 275,89 N | 161,55% |
Thu nhập ròng | 166,77 N | 216,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 N | -91,70% |
Tổng tài sản | 3,88 Tr | 1.453,05% |
Tổng nợ | 558,45 N | -67,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,77 N | 216,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,86 N | -108,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,86 N | -152,08% |
Dòng tiền tự do | -753,40 N | -2.001,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web