Trang chủPCRCF • OTCMKTS
add
Bolt Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 448,40 N | 223,14% |
Thu nhập ròng | -524,08 N | -200,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,57 N | 96,64% |
Tổng tài sản | 794,06 N | 125,83% |
Tổng nợ | 926,03 N | -38,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -131,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -210,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 262,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,08 N | -200,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,81 N | -237,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,79 N | 30.300,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,35 N | 182,02% |
Dòng tiền tự do | -655,60 N | -897,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web