Trang chủPCRX • CVE
add
PharmaCorp Rx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 517,39% |
Thu nhập ròng | 241,91 N | 219,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,18 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 Tr | 530,39% |
Tổng tài sản | 35,44 Tr | 1.562,07% |
Tổng nợ | 4,62 Tr | 7.552,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,91 N | 219,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,53 N | 168,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,96 N | 127,45% |
Dòng tiền tự do | 7,76 N | 106,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web