Trang chủPCRX • NASDAQ
add
Pacira Biosciences Inc
25,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,97 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,74 $
Mức chênh lệch một ngày
25,95 $ - 27,18 $
Phạm vi một năm
11,16 $ - 29,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
827,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,92 Tr | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 124,55 Tr | 21,18% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | -46,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -46,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,99 Tr | -13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,63 Tr | 51,47% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 0,21% |
Tổng nợ | 788,13 Tr | 14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | -46,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,46 Tr | -27,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,63 Tr | -65,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | -6,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | -77,77% |
Dòng tiền tự do | 28,23 Tr | -39,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
789