Trang chủPCRX • NASDAQ
add
Pacira Biosciences Inc
15,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,99 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 17:04:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 $
Mức chênh lệch một ngày
15,67 $ - 16,59 $
Phạm vi một năm
11,16 $ - 35,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,02 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 100,86 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | -26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -30,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 14,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,84 Tr | 17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,23 Tr | 83,10% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 6,77% |
Tổng nợ | 767,54 Tr | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | -26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,24 Tr | 22,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -307,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,98 Tr | 5.577,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,00 Tr | 22,89% |
Dòng tiền tự do | 44,00 Tr | 27,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
712