Trang chủPCSA • NASDAQ
add
Processa Pharmaceuticals Inc
0,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)+0,00080
0,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | 90,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -74,69% |
Tổng tài sản | 3,23 Tr | -44,19% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 92,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -244,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | -5,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 547,58 N | 1.889,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 21,09% |
Dòng tiền tự do | 45,61 N | -6,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10