Trang chủPCT • NASDAQ
add
Purecycle Technologies Inc
6,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,89%)+0,060
6,80 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Mức chênh lệch một ngày
6,67 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 15,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,18 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | -64,68 Tr | -122,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -165,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,71 Tr | 0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | -87,11% |
Tổng tài sản | 798,38 Tr | -23,19% |
Tổng nợ | 617,94 Tr | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,68 Tr | -122,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,84 Tr | 5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,60 Tr | 53,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 201,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,14 Tr | 36,12% |
Dòng tiền tự do | -37,76 Tr | -52,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157