Trang chủPCTTU • NASDAQ
add
PureCycle Technologies Unit
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 $
Mức chênh lệch một ngày
12,50 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 12,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,92 Tr | 50,12% |
Thu nhập ròng | -48,21 Tr | 12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,76 Tr | -37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 Tr | -62,28% |
Tổng tài sản | 719,75 Tr | -19,40% |
Tổng nợ | 428,14 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,21 Tr | 12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,43 Tr | -57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 Tr | 89,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,12 Tr | -42,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,48 Tr | 65,33% |
Dòng tiền tự do | -23,30 Tr | 72,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146