Trang chủPCTTW • NASDAQ
add
Purecycle Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
11,46 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 47,25 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | -144,24 Tr | -199,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | -179,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,34 Tr | -17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,07 Tr | 2.507,32% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 44,84% |
Tổng nợ | 649,54 Tr | 51,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,24 Tr | -199,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,72 Tr | 9,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 Tr | -5,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,81 Tr | 852,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,48 Tr | 1.680,12% |
Dòng tiền tự do | 24,42 Tr | 204,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157