Trang chủPCVX • NASDAQ
add
Vaxcyte Inc
88,54 $
Sau giờ giao dịch:(1,36%)+1,20
89,74 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:36:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
88,39 $
Mức chênh lệch một ngày
87,94 $ - 91,32 $
Phạm vi một năm
48,24 $ - 121,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,92 Tr | 23,80% |
Thu nhập ròng | -103,12 Tr | -11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | 8,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,14 Tr | -23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 72,28% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 137,94% |
Tổng nợ | 142,11 Tr | 52,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,12 Tr | -11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,71 Tr | -5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -917,02 Tr | -4.215,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | 3.020,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 531,73 Tr | 3.609,86% |
Dòng tiền tự do | -65,80 Tr | -51,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
254