Trang chủPCVX • NASDAQ
add
Vaxcyte Inc
32,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,88%)+0,29
33,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:46:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
34,51 $
Mức chênh lệch một ngày
31,99 $ - 34,00 $
Phạm vi một năm
27,66 $ - 121,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T USD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,17 Tr | 33,28% |
Thu nhập ròng | -137,08 Tr | 24,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,02 | 44,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,30 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 61,74% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 149,40% |
Tổng nợ | 205,50 Tr | 22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,08 Tr | 24,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,40 Tr | 13,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,17 Tr | -3.900,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,91 Tr | 79,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,31 Tr | -348,47% |
Dòng tiền tự do | -89,47 Tr | 1,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414